Có 2 kết quả:
社会事业 shè huì shì yè ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄜˋ • 社會事業 shè huì shì yè ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
social enterprise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
social enterprise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0