Có 2 kết quả:

社会事业 shè huì shì yè ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄜˋ社會事業 shè huì shì yè ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

social enterprise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

social enterprise

Bình luận 0